tin
tinперевод на русский:
верить
#vi dix
how on will be vi верить? — tin
how from will be vi tin? — верить
— muối — nước — hà — trời — tin — mật ong — máu — bò — chim — giang — dòng sông — răng — con chim — đá — bầu trời — mặt trời — mắt — đường — bò cái — sông — thành phố