tin

tin

перевод на русский:
верить

#vi dix



how on will be vi верить? — tin
how from will be vi tin? — верить


muốinướctrờitinmật ongmáuchimgiangdòng sôngrăngcon chimđábầu trờimặt trờimắtđườngbò cáisôngthành phố