đá
đáперевод на русский:
камень
#vi dix
how on will be vi камень? — đá
how from will be vi đá? — камень
— con chim — sông — bầu trời — hà — giang — máu — bò cái — mặt trời — mật ong — tin — chim — đá — dòng sông — nhà — bò — mắt — nước — đường — răng — trời — muối