mặt trời
mặt trờiперевод на русский:
солнце
#vi dix
how on will be vi солнце? — mặt trời
how from will be vi mặt trời? — солнце
— bò cái — nước — mật ong — răng — trời — tin — muối — bầu trời — nhà — con chim — mặt trời — bò — thành phố — dòng sông — mắt — giang — chim — máu — đá — sông — đường