mặt trời

mặt trời

перевод на русский:
солнце

#vi dix



how on will be vi солнце? — mặt trời
how from will be vi mặt trời? — солнце


bò cáinướcmật ongrăngtrờitinmuốibầu trờinhàcon chimmặt trờithành phốdòng sôngmắtgiangchimmáuđásôngđường