bò cái
bò cáiперевод на русский:
корова
#vi dix
how on will be vi корова? — bò cái
how from will be vi bò cái? — корова
— bò cái — đường — máu — trời — mặt trời — mật ong — dòng sông — chim — thành phố — nhà — con chim — nước — hà — muối — mắt — sông — tin — bò — đá — răng — bầu trời