bò cái

bò cái

перевод на русский:
корова

#vi dix



how on will be vi корова? — bò cái
how from will be vi bò cái? — корова


bò cáiđườngmáutrờimặt trờimật ongdòng sôngchimthành phốnhàcon chimnướcmuốimắtsôngtinđárăngbầu trời