trời

trời

перевод на русский:
небо

#vi dix



how on will be vi небо? — trời
how from will be vi trời? — небо


giangtinsôngnướcdòng sôngrăngmắtmặt trờiđườngchimcon chimmáumuốibầu trờimật ongđáthành phốnhàbò cái