trời
trờiперевод на русский:
небо
#vi dix
how on will be vi небо? — trời
how from will be vi trời? — небо
— giang — tin — sông — nước — dòng sông — răng — mắt — mặt trời — đường — chim — con chim — hà — máu — muối — bầu trời — mật ong — đá — thành phố — nhà — bò — bò cái