sông
sôngперевод на русский:
река
#vi dix
how on will be vi река? — sông
how from will be vi sông? — река
— thành phố — mắt — răng — bầu trời — chim — sông — nước — đường — tin — muối — mật ong — bò — trời — hà — đá — dòng sông — máu — mặt trời — con chim — nhà — giang