răng
răngперевод на русский:
зуб
#vi dix
how on will be vi зуб? — răng
how from will be vi răng? — зуб
— thành phố — giang — tin — nước — bầu trời — muối — chim — mật ong — bò cái — bò — con chim — răng — trời — đường — máu — dòng sông — mắt — đá — nhà — mặt trời — hà