chim
chimперевод на русский:
птица
#vi dix
how on will be vi птица? — chim
how from will be vi chim? — птица
— nước — hà — mắt — máu — dòng sông — bò — mật ong — răng — đường — tin — thành phố — bò cái — con chim — sông — đá — nhà — bầu trời — trời — chim — muối — mặt trời