mật ong

mật ong

перевод на русский:
мёд

#vi dix



how on will be vi мёд? — mật ong
how from will be vi mật ong? — мёд


răngmặt trờimắtđátinbò cáithành phốmáucon chimmuốitrờisôngđườngdòng sôngnướcgiangnhàbầu trờichim