mật ong
mật ongперевод на русский:
мёд
#vi dix
how on will be vi мёд? — mật ong
how from will be vi mật ong? — мёд
— hà — răng — mặt trời — mắt — đá — tin — bò cái — thành phố — máu — con chim — muối — trời — sông — đường — bò — dòng sông — nước — giang — nhà — bầu trời — chim