muối

muối

перевод на русский:
соль

#vi dix



how on will be vi соль? — muối
how from will be vi muối? — соль


trờinhànướcmật ongsôngrăngmắtmuốichimdòng sôngmáuđườnggiangbầu trờibò cáimặt trờicon chimđátin