muối
muốiперевод на русский:
соль
#vi dix
how on will be vi соль? — muối
how from will be vi muối? — соль
— trời — nhà — nước — mật ong — hà — sông — răng — mắt — muối — chim — dòng sông — máu — đường — giang — bầu trời — bò cái — bò — mặt trời — con chim — đá — tin