mắt

mắt

перевод на русский:
глаз

#vi dix



how on will be vi глаз? — mắt
how from will be vi mắt? — глаз


nhàmáumặt trờimật ongbò cáidòng sôngmắtmuốinướcđásôngđườngcon chimchimrăngthành phốgiangtrờitin