mắt
mắtперевод на русский:
глаз
#vi dix
how on will be vi глаз? — mắt
how from will be vi mắt? — глаз
— nhà — máu — mặt trời — mật ong — bò cái — dòng sông — hà — mắt — muối — nước — đá — sông — đường — con chim — chim — răng — thành phố — giang — bò — trời — tin