thành phố
thành phốперевод на русский:
город
#vi dix
how on will be vi город? — thành phố
how from will be vi thành phố? — город
— bò — mắt — giang — bầu trời — hà — thành phố — mật ong — đá — nhà — đường — trời — sông — dòng sông — nước — muối — răng — tin — chim — con chim — mặt trời — máu